Có 2 kết quả:
演唱会 yǎn chàng huì ㄧㄢˇ ㄔㄤˋ ㄏㄨㄟˋ • 演唱會 yǎn chàng huì ㄧㄢˇ ㄔㄤˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vocal recital or concert
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vocal recital or concert
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0